1. Van bướm tay gạt PN10 là gì?
Van bướm tay gạt PN10 là loại van công nghiệp sử dụng tay gạt để đóng/mở hoặc điều tiết lưu lượng chất lỏng, khí, hơi trong hệ thống đường ống. Ký hiệu PN10 chỉ mức áp suất làm việc tối đa của van là 10 bar (10kgf/cm²), tương đương 10 kg/cm².
Loại van này có thiết kế nhỏ gọn, thao tác đóng mở nhanh, giá thành hợp lý nên được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, hóa chất nhẹ, khí nén và thực phẩm.
2. Cấu tạo van bướm tay gạt PN10
Van bướm tay gạt PN10 gồm các bộ phận chính:
- Thân van (Body): Làm từ inox, gang hoặc thép, chịu được áp lực PN10.
- Đĩa van (Disc): Quay quanh trục van để đóng/mở dòng chảy.
- Gioăng làm kín (Seal): Thường dùng EPDM, PTFE hoặc NBR, đảm bảo kín khít.
- Trục van (Stem): Nối từ tay gạt đến đĩa van.
- Tay gạt (Handle): Dùng để điều khiển đóng/mở van.

Chất liệu phổ biến:
- Van bướm tay gạt gang PN10
- Van bướm tay gạt inox PN10
- Van bướm tay gạt thép PN10
3. Nguyên lý hoạt động của van bướm tay gạt PN10
Van bướm tay gạt PN10 vận hành bằng cách xoay tay gạt một góc 90°:
- Khi tay gạt song song với đường ống → van mở hoàn toàn.
- Khi tay gạt vuông góc với đường ống → van đóng hoàn toàn.
- Có thể điều chỉnh góc xoay để điều tiết lưu lượng theo nhu cầu.
Ưu điểm: thao tác nhanh, dễ vận hành, không cần nhiều lực.
4. Thông số kỹ thuật van bướm tay gạt PN10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước danh nghĩa | DN50 – DN300 |
Áp lực làm việc | PN10 (10 bar) |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 200°C |
Vật liệu thân van | Gang, inox 201/304/316, thép |
Vật liệu đĩa van | Inox 201/304/316 hoặc gang cầu |
Gioăng làm kín | EPDM, NBR, PTFE |
Kiểu vận hành | Tay gạt |
Tiêu chuẩn kết nối | JIS, DIN, BS |
5. Phân loại và đặc điểm nổi bật van bướm tay gạt PN10
Phân loại theo chất liệu
- Van bướm tay gạt inox PN10
- Van bướm tay gạt gang PN10
- Van bướm tay gạt thép PN10

Đặc điểm nổi bật
- Chịu áp lực tối đa 10 bar, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
- Đóng mở nhanh chỉ với thao tác xoay tay gạt 90°.
- Độ kín cao, hạn chế rò rỉ, tiết kiệm chi phí vận hành.
- Giá thành hợp lý, dễ lắp đặt, bảo trì và thay thế.
- Ứng dụng linh hoạt cho nhiều loại lưu chất và ngành nghề khác nhau
6. Bảng giá van bướm tay gạt PN10 mới nhất
Kích thước (DN) | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
DN50 | 750.000 – 1.300.000 |
DN65 | 850.000 – 1.500.000 |
DN80 | 950.000 – 1.700.000 |
DN100 | 1.100.000 – 2.200.000 |
DN150 | 1.800.000 – 3.500.000 |
DN200 | 2.800.000 – 5.000.000 |
Lưu ý: Giá thực tế tùy vào chất liệu (inox, gang, thép), thương hiệu, xuất xứ (Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Malaysia, G7…) và số lượng đặt hàng.
7. Ứng dụng của van bướm tay gạt PN10
Nhờ chịu áp lực tốt, van bướm tay gạt PN10 rất thích hợp lắp đặt trong:
- Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, công nghiệp.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
- Hệ thống nước thải xử lý môi trường.
- Đường ống dẫn khí nén, hơi nóng áp suất trung bình.
- Ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, dược phẩm, nước giải khát.
- Nhà máy lọc dầu, hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác.

Kết luận
Van bướm tay gạt PN10 là thiết bị van công nghiệp đa năng, vận hành đơn giản, độ bền cao và giá thành hợp lý. Với khả năng chịu áp lực 10 bar, van thích hợp dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp. Nếu bạn đang cần một thiết bị điều tiết lưu chất hiệu quả, dễ vận hành và lắp đặt thì van bướm PN10 tay gạt chính là lựa chọn hoàn hảo
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.